--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thơ ấu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thơ ấu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thơ ấu
+ adj
of tender age
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thơ ấu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thơ ấu"
:
tha thứ
thả dù
thái hậu
thái tử
thất hiếu
thất thủ
thầu dầu
thầy tu
thi tứ
thí dụ
more...
Lượt xem: 371
Từ vừa tra
+
thơ ấu
:
of tender age
+
sơ mi
:
shirt
+
deficit spending
:
Chính sách vay tiền nước ngoài để khuyến khích kinh tế và chống thất nghiệp mặc dù nguồn thu nhập thiếu
+
chéo áo
:
corner of a coat
+
chà xát
:
To rub time and againdùng bông tẩm cồn chà xát chỗ bị càoto rub a scratch time and again with cotton-wool soaked with alcohol